STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 20:00 | FC Rouen | 0-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | 1-1 | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | LOSC Lille | 3-2 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 18:00 | LOSC Lille | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Bologna | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 14:00 | OGC Nice | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |