STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Legia Warszawa B | Siarka Tarnobrzeg | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Siarka Tarnobrzeg | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2020 | Legia Warszawa B | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
23-07-2021 | Wigry Suwalki | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Motor Lublin | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Motor Lublin | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu