STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-07-2016 | Al-Ittihad Club | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | Al-Fateh SC | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Al-Taawoun | Al-Fateh SC | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2017 | Al-Fateh SC | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Al-Faisaly Harmah | Damac | - | Ký hợp đồng |
24-01-2020 | Damac | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | Al-Taawoun | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
06-09-2023 | Al-Fayha | Al-Hazm | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Al-Hazm | Al-Fayha | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Al-Fayha | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 15:00 | Al-Hazm | 0-0 | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-04-2024 18:00 | Al-Hazm | 2-3 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-03-2024 14:00 | Al-Tai | 1-0 | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-12-2023 15:00 | Al-Ettifaq FC | 1-1 | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-12-2023 15:00 | Al-Hazm | 0-4 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2023 15:00 | Al-Riyadh | 0-0 | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-11-2023 15:00 | Al-Hazm | 0-9 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-11-2023 15:00 | Al-Okhdood | 2-1 | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-11-2023 15:00 | Al-Hazm | 1-2 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2023 18:00 | Al Hilal | 3-0 | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Cup Winner | 2 | 21/22 12/13 |
AFC Champions League participant | 6 | 19/20 16/17 15/16 13/14 11/12 10/11 |