STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2013 | Etoile Filante de Lomé | Servette | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Servette | Etoile Filante de Lomé | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Etoile Filante de Lomé | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Lierse Kempenzonen | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Beerschot Wilrijk | Lierse Kempenzonen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lierse Kempenzonen | Beerschot Wilrijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2021 | Beerschot Wilrijk | Al-Tadamon SC (Kuwait) | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Tadamon SC (Kuwait) | Beerschot Wilrijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Shakhter Soligorsk | - | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Beerschot Wilrijk | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Shakhter Soligorsk | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 24-11-2024 07:30 | Seoul E-Land FC | 2-2 | Jeonnam Dragons | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-11-2024 10:00 | Jeonnam Dragons | 0-0 | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Seoul E-Land FC | 0-4 | Jeonnam Dragons | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Jeonnam Dragons | 3-0 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Jeonnam Dragons | 1-1 | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 16:00 | Togo | 0-1 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 19:00 | Algeria | 5-1 | Togo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 10:00 | Seongnam FC | 0-1 | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-09-2024 10:30 | Jeonnam Dragons | 3-1 | Bucheon FC 1995 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-09-2024 07:30 | Jeonnam Dragons | 1-2 | Busan I Park | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian Super Cup winner | 1 | 23 |
Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |
Africa Cup participant | 1 | 13 |