STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Audax Italiano U21 | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Audax Italiano | Universidad de Chile | 0.88M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Universidad de Chile | Cruz Azul | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Cruz Azul | Pumas U.N.A.M. | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Pumas U.N.A.M. | Cruz Azul | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Cruz Azul | Pumas U.N.A.M. | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Pumas U.N.A.M. | Portland Timbers | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Portland Timbers | Pumas U.N.A.M. | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2021 | Pumas U.N.A.M. | Portland Timbers | 0.909M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Chile | 4-2 | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 5-0 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 23:15 | Portland Timbers | 0-0 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Portland Timbers | 0-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | 3-3 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-2 | Los Angeles Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | 2-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-4 | St. Louis City SC | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 1 | 21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
MLS is Back Champion | 1 | 20 |
Chilean champion | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |