STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2020 | IF Brommapojkarna U17 | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Hammarby U19 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
01-01-2022 | Hammarby | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Hammarby TFF | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
17-03-2024 | Hammarby | Degerfors IF | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Degerfors IF | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2024 | Hammarby | Skovde AIK | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Skovde AIK | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Hammarby | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Hammarby | 2-2 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-11-2023 14:10 | IFK Varnamo | 0-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-10-2023 18:00 | Hammarby | 2-2 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-10-2023 13:00 | Djurgardens | 0-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 08-10-2023 15:30 | Hammarby | 2-2 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-07-2023 13:00 | Hammarby | 2-1 | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:00 | FC Twente Enschede | 1-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-07-2023 17:00 | Brommapojkarna | 1-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-07-2023 13:00 | Hammarby | 3-1 | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-07-2023 13:00 | IK Sirius FK | 1-2 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu