STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | SpVg Porz Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bayer 04 Leverkusen U17 | Bayer 04 Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Bayer Leverkusen | Monaco | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2020 | Monaco | RB Leipzig | - | Cho thuê |
29-06-2021 | RB Leipzig | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Monaco | RB Leipzig | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 5-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | 2-3 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | RB Leipzig | 1-5 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Hungary | 1-1 | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Germany | 7-0 | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 16/17 |
German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 15/16 |
German cup runner-up | 1 | 20/21 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Confederations Cup winner | 1 | 17 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 16 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |