STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Kaisar Kyzylorda U19 | Kaisar Kyzylorda II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Kaisar Kyzylorda II | Baikonur Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Baikonur Kyzylorda | Kaisar Kyzylorda II | - | Ký hợp đồng |
29-06-2018 | Baikonur Kyzylorda | Kaisar Kyzylorda II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Kaisar Kyzylorda II | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu