STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2010 | SG Barockstadt Fulda-Lehnerz Youth | FC Southampton Academy | - | Ký hợp đồng |
11-04-2011 | FC Southampton Academy | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | Chelsea FC Youth | Bayern Munchen U17 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 5-1 | RB Leipzig | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | FC Shakhtar Donetsk | 1-5 | FC Bayern Munich | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 4-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | FC Bayern Munich | 0-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-11-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Hungary | 1-1 | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Germany | 7-0 | Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Top scorer | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
German Super Cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
German Champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
Champions League Winner | 1 | 19/20 |
German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 19/20 |
English Youth League winner | 1 | 17/18 |