STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Universidad Catolica U21 | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Univ Catolica | Palestino | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Palestino | Univ Catolica | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2019 | Univ Catolica | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Union La Calera | Free player | - | Giải phóng |
27-07-2020 | Free player | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
21-02-2021 | Racing Club Montevideo | CD Copiapo S.A. | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | CD Copiapo S.A. | CD Puerto Montt | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | CD Puerto Montt | CD Copiapo S.A. | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | CD Copiapo S.A. | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 19:00 | CD Copiapo S.A. | 1-1 | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Audax Italiano | 4-1 | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 29-09-2024 18:00 | CD Copiapo S.A. | 2-1 | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-09-2024 15:30 | CD Copiapo S.A. | 2-3 | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-09-2024 21:30 | CD Copiapo S.A. | 2-2 | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 28-08-2024 00:30 | Municipal Iquique | 2-1 | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 23-08-2024 23:00 | Union La Calera | 3-3 | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-08-2024 19:00 | CD Copiapo S.A. | 0-2 | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-08-2024 16:00 | CD Copiapo S.A. | 0-1 | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 04-08-2024 21:30 | Universidad de Chile | 1-0 | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean Super Cup Winner | 1 | 15/16 |