STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-09-2013 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Levadia Tallinn | Levadia Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
30-03-2015 | Levadia Tallinn II | Notodden FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Notodden FK | Free player | - | Giải phóng |
26-07-2016 | Free player | Kultsu Lappeenranta | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Kultsu Lappeenranta | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
06-02-2021 | AC Oulu | Oulun Työväen Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Oulun Työväen Palloilijat | Free player | - | Giải phóng |
14-05-2024 | Free player | Oulun Työväen Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian champion | 1 | 14 |