STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Napoli Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Napoli Youth | Napoli | - | Ký hợp đồng |
19-07-2015 | Napoli | Spal | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Spal | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2016 | Napoli | Carrarese | - | Cho thuê |
22-01-2017 | Carrarese | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | Napoli | Taranto Sport | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Taranto Sport | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2017 | Napoli | Pontedera | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Pontedera | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2018 | Napoli | Siena FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Siena FC | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2019 | Napoli | ACD Virtus Entella | - | Cho thuê |
30-08-2020 | ACD Virtus Entella | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2021 | Napoli | Crotone | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Crotone | Vicenza | - | Cho thuê |
28-06-2022 | Vicenza | Crotone | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2022 | Crotone | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2022 | Napoli | Sampdoria | 0.05M € | Cho thuê |
11-01-2023 | Sampdoria | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2023 | Napoli | LFA Reggio Calabria | 0.025M € | Cho thuê |
29-06-2023 | LFA Reggio Calabria | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 29-12-2023 17:30 | Napoli | 0-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-05-2023 18:30 | SudTirol | 1-0 | LFA Reggio Calabria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-05-2023 18:30 | LFA Reggio Calabria | 1-0 | Ascoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2023 12:00 | Bari | 1-0 | LFA Reggio Calabria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 06-05-2023 12:00 | LFA Reggio Calabria | 2-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 15/16 |