STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-1994 | Free player | Persipura Jayapura Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Free player | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
12-09-2021 | Persipura Jayapura | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Dewa United FC | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 14/15 13/14 10/11 |
Indonesian Champion | 2 | 10/11 08/09 |
AFC Champions League participant | 1 | 09/10 |