STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Clube Andraus Brasil | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
31-07-2013 | Athletico Paranaense | Clube Andraus Brasil | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2013 | Clube Andraus Brasil | Boa EC | - | Cho thuê |
29-11-2013 | Boa EC | Clube Andraus Brasil | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Clube Andraus Brasil | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
31-05-2014 | Athletico Paranaense | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Nautico Capibaribe PE | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2015 | Athletico Paranaense | CA Penapolense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CA Penapolense | Sporting Braga | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2016 | Sporting Braga | CD Tondela | - | Cho thuê |
05-01-2017 | CD Tondela | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | Sporting Braga | Vegalta Sendai | 0.046M € | Cho thuê |
30-12-2017 | Vegalta Sendai | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2018 | Sporting Braga | Shimizu S-Pulse | 0.019M € | Cho thuê |
30-12-2018 | Shimizu S-Pulse | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2019 | Sporting Braga | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Shonan Bellmare | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
03-03-2021 | Sporting Braga | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Bucheon FC 1995 | Brusque FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Brusque FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | River AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | River AC | Nakhonsi United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Nakhonsi United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-10-2023 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 1-1 | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-10-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 1-2 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-09-2023 12:00 | Persik Kediri | 2-0 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-09-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 1-2 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-09-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0-2 | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-08-2023 08:00 | PSS Sleman | 3-1 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-08-2023 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 1-2 | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-08-2023 12:00 | Persita Tangerang | 0-1 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-07-2023 12:00 | Persija Jakarta | 4-1 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-07-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 1-2 | Rans Nusantara FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 16/17 |
Portuguese cup winner | 1 | 16 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |