STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-08-2017 | Free player | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | El Dakhlia SC | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
08-08-2019 | El Ahly Cairo | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
27-08-2021 | Tala'ea El Gaish | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2021 | El Ahly Cairo | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
03-10-2022 | Al Masry | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
02-09-2024 | El Mokawloon El Arab | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-12-2024 16:30 | Al-Arabi SC | 0-3 | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 04-12-2024 17:00 | Al-Ettifaq FC | 5-0 | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 27-11-2024 17:00 | Al-Arabi SC | 1-2 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-11-2024 12:00 | Al-Arabi SC | 0-5 | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Qatar | 16-11-2024 14:30 | Al-Arabi SC | 3-0 | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-09-2024 17:00 | Al-Ahli Doha | 3-3 | Al-Arabi SC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-09-2024 15:00 | Al-Arabi SC | 1-1 | Al Khor SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-08-2024 17:30 | Al-Sadd | 5-0 | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 09-08-2024 17:30 | Al Khor SC | 0-0 | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-08-2024 18:00 | El Ahly Cairo | 4-0 | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup winner | 2 | 23 19 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
AFC Champions League participant | 7 | 21/22 17/18 16/17 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Qatari champion | 1 | 15/16 |
Top scorer | 1 | 15/16 |