STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Lyngby BK Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Midtjylland | Brentford FC B | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Brentford FC B | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2021 | Midtjylland | Brann | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Brann | Bodo Glimt | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2023 | Bodo Glimt | Brann | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Brann | 1-1 | Viking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Molde | 2-1 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2024 17:00 | Brann | 2-1 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Odd Grenland | 0-3 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 18:15 | Brann | 4-0 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 12:30 | Rosenborg | 1-2 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 12:30 | Brann | 4-1 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-09-2024 17:00 | Brann | 2-0 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 17:15 | Brann | 1-3 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 14:00 | FC Astana | 3-0 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Norwegian cup winner | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Danish Youth Champion | 2 | 19 18 |