STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | JK Viljandi Tulevik U19 | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
09-01-2015 | FC Flora Tallinn | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
02-03-2016 | Viljandi Tulevik | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Paide Linnameeskond | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Viljandi Tulevik | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Tartu JK Maag Tammeka | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:30 | Paide Linnameeskond | 4-0 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:00 | Bala Town F.C. | 1-2 | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Estonia | 24-11-2023 16:00 | Paide Linnameeskond | 4-0 | JK Tallinna Kalev II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-09-2023 11:30 | Paide Linnameeskond | 2-0 | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 12-08-2023 14:00 | Paide Linnameeskond | 1-1 | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 06-08-2023 14:00 | Harju JK Laagri | 0-1 | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-07-2023 13:00 | FC Kuressaare | 0-4 | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-07-2023 18:00 | B36 Torshavn | 0-0 | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 07-07-2023 16:00 | Paide Linnameeskond | 0-0 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 30-06-2023 17:00 | Parnu JK Vaprus | 1-1 | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 1 | 23 |
Estonian Second League Champion | 2 | 15/16 13/14 |