STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Asteras Tripolis U19 | Blackburn Rovers U18 | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Blackburn Rovers U18 | Asteras Tripolis U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ast.Tripoli U19 | Udinese Primavera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Asteras Tripolis U19 | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2012 | Udinese U20 | Panionios | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Panionios | Udinese U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Udinese U20 | Panionios | - | Ký hợp đồng |
28-07-2015 | Panionios | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Panathinaikos | Aris Limassol | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Aris Limassol | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Panathinaikos | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | Kerkyra | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
08-10-2020 | Panaitolikos Agrinio | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Apollon Smirnis | Free player | - | Giải phóng |
26-07-2022 | Free player | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Zimbru Chisinau | Free player | - | Giải phóng |
27-09-2023 | Free player | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
12-03-2024 | Hapoel Petah Tikva | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Ekenas IF Fotboll | Panionios | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 06-04-2024 14:00 | IFK Mariehamn | 3-2 | Ekenas IF Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-12-2023 17:45 | Maccabi Petah Tikva FC | 2-0 | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-12-2023 17:00 | Hapoel Petah Tikva | 0-1 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2023 16:00 | Hapoel Hadera | 1-0 | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu