STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Garather SV Youth | VfB 03 Hilden U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | VfB 03 Hilden U17 | Fortuna Düsseldorf U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Fortuna Düsseldorf U18 | Fortuna Dusseldorf U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Fortuna Dusseldorf U19 | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Fortuna Dusseldorf | Hannover 96 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Hannover 96 | TSG Hoffenheim | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-06-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | 1-0 | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-06-2024 16:00 | Togo | 1-1 | South Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | 4-2 | FC Bayern Munich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-05-2024 13:30 | SV Darmstadt 98 | 0-6 | TSG Hoffenheim | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-05-2024 18:30 | TSG Hoffenheim | 1-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2024 18:30 | VfL Bochum 1848 | 3-2 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | Borussia Monchengladbach | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-04-2024 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | 4-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-04-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | 3-1 | FC Augsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-03-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 17/18 |
Africa Cup participant | 1 | 17 |