STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Holmlia SK | Skeid Oslo Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Skeid Oslo Youth | Skeid Oslo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Skeid Oslo | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Fredrikstad | IFK Goteborg | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2016 | IFK Goteborg | Palermo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2019 | Palermo | Amiens | - | Ký hợp đồng |
16-10-2020 | Amiens | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
15-08-2021 | FK Rostov | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
27-02-2024 | Free player | KFUM Oslo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Ham-Kam | 0-2 | KFUM Oslo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | KFUM Oslo | 1-2 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Stromsgodset | 1-0 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | KFUM Oslo | 1-2 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Sandefjord | 2-1 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | KFUM Oslo | 0-0 | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 15:00 | Odd Grenland | 1-3 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-09-2024 17:00 | Brann | 2-0 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-08-2024 17:00 | KFUM Oslo | 2-0 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-08-2024 15:00 | KFUM Oslo | 1-0 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |