STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2014 | Eastern Company SC | Masr El Makasa | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | Masr El Makasa | Al-Ain FC | 0.4M € | Cho thuê |
07-01-2018 | Masr El Makasa | Al-Ain FC | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Ain FC | Masr El Makasa | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2018 | Al-Ain FC | Masr El Makasa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Masr El Makasa | Al-Ain FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Masr El Makasa | Al-Ain FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2019 | Al-Ain FC | El Ahly Cairo | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2019 | Al-Ain FC | El Ahly Cairo | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 22-12-2024 16:00 | El Ahly Cairo | 3-1 | CR Belouizdad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Intercontinental Cup | 14-12-2024 17:00 | Pachuca | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 13:00 | Orlando Pirates | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-12-2024 15:00 | Bank El Ahly | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 16:00 | El Ahly Cairo | 4-2 | Stade d Abidjan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2024 18:00 | El Ahly Cairo | 1-1 | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-11-2024 18:00 | ZED FC | 0-1 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2024 18:00 | El Ahly Cairo | 5-2 | Ceramica Cleopatra FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Intercontinental Cup | 29-10-2024 17:00 | El Ahly Cairo | 3-0 | Al-Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 24-10-2024 17:00 | Zamalek SC | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 5 | 24 23 22 21 19 |
Egyptian Super Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 18/19 |
CAF Champions League winner | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
Egyptian champion | 4 | 23/24 22/23 19/20 18/19 |
Egyptian cup winner | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
CAF Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
FIFA Club World Cup runner-up | 1 | 17/18 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
UAE Champion | 1 | 17/18 |