STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-07-2017 | Cork City U19 | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Waterford United | Ipswich Town | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2018 | Ipswich Town | Sutton United | - | Cho thuê |
25-11-2018 | Sutton United | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2019 | Ipswich Town | Waterford United | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Waterford United | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2019 | Ipswich Town | GAIS | - | Cho thuê |
29-11-2019 | GAIS | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2020 | Ipswich Town | Ayr United | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Ayr United | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Ipswich Town | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Leyton Orient | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Bradford City | 1-0 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 15:00 | Swindon Town | 3-1 | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Colchester United | 4-0 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Accrington Stanley | 2-2 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-11-2024 15:00 | Swindon Town | 2-3 | Morecambe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Accrington Stanley | 2-2 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Milton Keynes Dons | 3-1 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 05-11-2024 19:00 | Swindon Town | 2-1 | Tottenham Hotspur U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Swindon Town | 1-1 | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-10-2024 14:00 | Swindon Town | 1-1 | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 22/23 |
Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |