STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | MOSiR Jastrzebie Zdroj U19 | Gwarek Zabrze U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Gwarek Zabrze U19 | Gwarek Zabrze | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Gwarek Zabrze | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | Gornik Zabrze | Fiorentina | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2019 | Fiorentina | Gornik Zabrze | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Gornik Zabrze | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2020 | Fiorentina | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Empoli | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2023 | Fiorentina | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Spezia | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Fiorentina | Spezia | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2024 | Spezia | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Empoli | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Spezia | Empoli | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2025 | Empoli | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 05-05-2024 13:00 | Empoli | 0-0 | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 20-04-2024 16:00 | Empoli | 1-0 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-04-2024 13:00 | Lecce | 1-0 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-04-2024 18:45 | Empoli | 3-2 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-04-2024 18:45 | Inter Milan | 2-0 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-03-2024 19:45 | Empoli | 0-1 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-03-2024 14:00 | AC Milan | 1-0 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 18-02-2024 14:00 | Empoli | 1-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2024 19:45 | Salernitana | 1-3 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-02-2024 14:00 | Empoli | 0-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Conference League runner up | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Italian Serie B champion | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |