STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Tuen Mun | South China Youth | - | Ký hợp đồng |
31-10-2007 | South China Youth | South China Reserves | - | Ký hợp đồng |
29-02-2008 | South China Reserves | South China AA | - | Ký hợp đồng |
05-07-2008 | South China AA | Orion FC | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Orion FC | South China AA | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2009 | South China AA | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
03-08-2009 | Kitchee | Resources Capital FC | - | Cho thuê |
27-06-2011 | Resources Capital FC | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Kitchee | Leaper | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Leaper | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
11-07-2013 | Biu Chun Rangers | Yuen Long FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Yuen Long FC | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
04-09-2019 | Eastern Football Team | Yuen Long FC | - | Cho thuê |
31-05-2020 | Yuen Long FC | Eastern Football Team | - | Kết thúc cho thuê |
21-10-2020 | Eastern Football Team | Resources Capital FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Resources Capital FC | Eastern Football Team | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2021 | Eastern Football Team | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Resources Capital FC | Yuen Long FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 12-11-2023 08:30 | Hong Kong FC | 4-1 | Resources Capital FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 22-04-2023 10:00 | Kitchee | 2-0 | Resources Capital FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong cup winner | 1 | 15/16 |
Hong Kong champion | 1 | 15/16 |