STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Al-Ahli SFC | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
02-07-2015 | Al-Ittihad Club | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
10-08-2016 | SC Farense | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | Al-Raed SFC | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Al-Ahli SFC | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Al-Ettifaq FC | Free player | - | Giải phóng |
11-08-2023 | Al-Ettifaq FC | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-12-2024 15:15 | Al Wehda Mecca | 2-3 | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 17:00 | Al-Ahli SFC | 1-0 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 15:15 | Al Wehda Mecca | 1-0 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 17:30 | Al Wehda Mecca | 1-2 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | 1-3 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2024 15:05 | Al-Raed SFC | 2-2 | Al Wehda Mecca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-10-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | 2-2 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2024 15:20 | Al Nassr FC | 2-0 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | 1-1 | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | 0-1 | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Crown Prince Cup Winner | 1 | 14/15 |