STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Police United Youth (1960-2017) | Police United (1960-2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Police United (1960-2017) | Port FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Lion City Sailors | 5-2 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | 2-1 | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | 1-1 | Port FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 30-10-2024 12:00 | Port FC | 1-3 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Port FC | 1-0 | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 06-10-2024 11:00 | Port FC | 2-0 | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-09-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | 0-0 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-08-2024 12:00 | Port FC | 4-1 | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-08-2024 12:00 | Port FC | 5-1 | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Port FC | 6-0 | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Thai Cup Winner | 1 | 18/19 |