Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
cf1f2d4382556491b926a7b37229c772.webp
Cầu thủ:
Toshiaki Miyamoto
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
65 Kg
Chiều cao:
171 cm
Tuổi:
26  (1999-06-04)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 25,000
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-01-2018Kashiwa Reysol U18Kashiwa Reysol-Ký hợp đồng
31-01-2020Kashiwa ReysolMontedio Yamagata-Cho thuê
30-01-2021Montedio YamagataKashiwa Reysol-Kết thúc cho thuê
31-01-2021Kashiwa ReysolFree player-Giải phóng
30-06-2021Free playerSV Straelen-Ký hợp đồng
30-06-2021-SV Straelen-Ký hợp đồng
30-06-2023SV StraelenFree player-Giải phóng
28-10-2023Free playerBremer SV-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức18-08-2024 13:30Bremer SV
team-home
0-4
team-away
SC Paderborn 0700000
Giải bóng đá khu vực Đức18-11-2023 13:00Bremer SV
team-home
0-5
team-away
Phonix Lubeck00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Bremen Cup winner1
23/24
Landespokal Niederrhein Winner1
21/22
Japanese second league Champion1
18/19
AFC Champions League participant1
17/18

Hồ sơ cầu thủ Toshiaki Miyamoto - Kèo nhà cái

Hot Leagues