STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2007 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Gamba Osaka | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
30-01-2011 | JEF United Ichihara Chiba | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2011 | Gamba Osaka | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Cerezo Osaka | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 06:00 | Jubilo Iwata | 3-4 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-10-2024 10:00 | Gamba Osaka | 3-2 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 08:30 | Gamba Osaka | 2-1 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-10-2024 10:00 | Cerezo Osaka | 1-0 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Vissel Kobe | 2-2 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-08-2024 10:00 | Kashiwa Reysol | 0-0 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2024 10:00 | Gamba Osaka | 0-1 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-07-2024 10:00 | Sagan Tosu | 0-2 | Gamba Osaka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | Gamba Osaka | 2-1 | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2024 06:00 | Shonan Bellmare | 1-2 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 8 | 20/21 16/17 15/16 14/15 11/12 10/11 08/09 07/08 |
Japanese cup winner | 4 | 15 14 09 08 |
Japanese Super Cup winner | 2 | 15 07 |
Japanese champion | 1 | 14 |
Japanese league cup winner | 2 | 14 07 |
Japanese second league Champion | 1 | 12/13 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 09 |
AFC Champions League winner | 1 | 07/08 |