STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | CR Flamengo U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | CR Flamengo | Parana PR | - | Cho thuê |
31-10-2008 | Parana PR | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | CR Flamengo | TSG Hoffenheim | 0.35M € | Cho thuê |
30-04-2009 | TSG Hoffenheim | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | CR Flamengo | Desportivo Brasil Ltda (SP) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2010 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Palmeiras | - | Cho thuê |
30-11-2010 | Palmeiras | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
31-03-2011 | Cruzeiro Esporte Clube | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2011 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Athletico Paranaense | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
29-02-2012 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Vitoria BA | - | Cho thuê |
30-11-2013 | Vitoria BA | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
14-05-2014 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
30-12-2014 | Fluminense RJ | Free player | - | Giải phóng |
20-05-2015 | Free player | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Red Bull Bragantino | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
17-01-2016 | Partizan Belgrade | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2016 | Red Bull Bragantino | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Muang Thong United | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Astra Giurgiu | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
01-08-2017 | Ashdod MS | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
23-02-2018 | Omonia Nicosia FC | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | FK Aktobe Lento | Guarani SP | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Guarani SP | Veracruz | - | Ký hợp đồng |
06-10-2019 | Veracruz | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
23-02-2021 | Parana PR | Centro Sportivo Alagoano | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Centro Sportivo Alagoano | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ponte Preta | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2023 | Free player | Hajer | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | - | Hajer | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Hajer | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | ABC RN | Free player | - | Giải phóng |
25-03-2024 | Free player | América Football Club (RJ) | - | Ký hợp đồng |
15-08-2024 | América Football Club (RJ) | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | América Football Club (RJ) | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-11-2023 18:45 | Guarani SP | 2-3 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2023 00:30 | ABC RN | 0-0 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-11-2023 00:30 | Criciuma | 1-0 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-10-2023 22:00 | ABC RN | 1-1 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2023 22:00 | Atletico Clube Goianiense | 3-1 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2023 22:15 | Chapecoense SC | 0-0 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-09-2023 21:00 | ABC RN | 2-0 | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-09-2023 00:00 | Gremio Novorizontino | 2-1 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-09-2023 00:30 | ABC RN | 0-1 | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2023 21:30 | Tombense | 3-0 | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Serbian cup winner | 1 | 15/16 |
Brazilian champion | 1 | 09 |