STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-1992 | NK Rudar Velenje U19 | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
30-06-1994 | NK Rudar Velenje | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
31-12-1994 | NK Publikum Celje | Free player | - | Giải phóng |
29-06-1995 | NK Olimpija Ljubljana | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-1996 | NK Publikum Celje | Maribor | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | Maribor | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | FC Köln | FSV Mainz 05 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2004 | FSV Mainz 05 | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | NK Mura 05 | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AEL Limassol | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Free player | AE Pafos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AE Pafos | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Palmeiras | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Panathinaikos | CR Flamengo | 0.15M € | Cho thuê |
30-06-2009 | NK Publikum Celje | - | - | Giải nghệ |
29-06-2010 | CR Flamengo | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Panathinaikos | CR Flamengo | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-04-2012 | CR Flamengo | Santos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Santos | Vitoria BA | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Vitoria BA | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2018 | Santos | Sivasspor | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sivasspor | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Santos | Gremio (RS) | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
15-04-2021 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
16-04-2024 | Fluminense RJ | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2024 00:00 | Goiás EC | 3-1 | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2024 20:00 | Goiás EC | 0-1 | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-08-2024 20:00 | Ituano SP | 1-0 | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-08-2024 00:00 | Goiás EC | 4-1 | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-08-2024 22:00 | Ponte Preta | 1-1 | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-08-2024 00:00 | Goiás EC | 2-1 | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 08-08-2024 23:05 | Goiás EC | 0-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-07-2024 19:00 | Guarani SP | 2-3 | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-07-2024 20:00 | Goiás EC | 1-2 | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-07-2024 21:30 | Goiás EC | 2-1 | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
Brazilian champion | 1 | 09 |
Champions League participant | 1 | 08/09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |