STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2009 | Own Youth | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Vardar Skopje | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
23-01-2013 | FK Spartak Subotica | Zvijezda Gradacac | - | Ký hợp đồng |
23-01-2013 | FK Spartak Zlatibor Voda | Zvijezda Gradacac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Zvijezda Gradacac | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FK Makedonija Gjorce Petrov | SK Slovan Varnsdorf | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | SK Slovan Varnsdorf | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
01-08-2020 | Hradec Kralove | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rabotnicki Skopje | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Vllaznia Shkoder | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Cup winner | 1 | 21/22 |