STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | JFK Ventspils | FC Tranzits | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Tranzits | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | JFK Ventspils | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | MSK Zilina | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
03-08-2015 | Baltika Kaliningrad | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | Gazovik Orenburg | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FK Tambov-M | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Rigas Futbola Skola | - | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Rigas Futbola Skola | Omonia Aradippou | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Omonia Aradippou | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | FK Liepaja | BFC Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-11-2024 11:00 | FK Liepaja | 3-3 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2024 13:00 | BFC Daugavpils | 1-2 | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-10-2024 10:00 | BFC Daugavpils | 0-5 | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-09-2024 15:00 | BFC Daugavpils | 1-1 | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-09-2024 11:00 | Tukums-2000 | 0-0 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 14-09-2024 13:00 | BFC Daugavpils | 4-0 | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 01-09-2024 11:00 | Jelgava | 0-0 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 24-08-2024 13:00 | BFC Daugavpils | 0-2 | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-08-2024 13:00 | FK Valmiera | 4-1 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-08-2024 15:00 | FK Auda Riga | 1-0 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 3 | 23 21 07 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Latvian cup winner | 2 | 21 19 |
Russian second tier champion | 1 | 16 |