STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | SC Internacional U20 | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Internacional RS | Avaí FC | - | Cho thuê |
31-07-2011 | Avaí FC | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Internacional RS | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Sport Club do Recife | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2013 | Internacional RS | Bahia | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Bahia | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2014 | Internacional RS | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Ký hợp đồng |
23-01-2014 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Palmeiras | - | Cho thuê |
17-07-2014 | Palmeiras | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2014 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Al Nassr FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2015 | Al Nassr FC | Santos | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Santos | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
19-04-2016 | Al Nassr FC | Corinthians Paulista (SP) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2018 | Corinthians Paulista (SP) | Al Nasr Dubai | - | Cho thuê |
12-01-2019 | Al Nasr Dubai | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2019 | Corinthians Paulista (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
08-09-2020 | Athletico Paranaense | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
19-11-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Free player | - | Giải phóng |
10-03-2021 | Free player | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
27-03-2022 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
14-08-2022 | Criciuma | Goiás EC | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
05-03-2023 | Goiás EC | Criciuma | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Criciuma | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | 0-3 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 22:00 | Fluminense RJ | 0-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 2-1 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-10-2024 22:00 | Criciuma | 2-0 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 21:30 | Bahia | 1-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 19:00 | Criciuma | 0-1 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-08-2024 19:00 | Criciuma | 2-2 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-08-2024 19:00 | Fortaleza | 1-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2024 23:00 | Criciuma | 2-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2024 22:00 | Juventude | 1-2 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 1 | 17 |
AFC Champions League participant | 1 | 15/16 |
Saudi Arabian champion | 1 | 14/15 |