STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-01-2010 | Zimbru Chisinau | NK Lokomotiva Zagreb | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2010 | NK Lokomotiva Zagreb | HNK Gorica | - | Cho thuê |
30-12-2010 | HNK Gorica | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2011 | NK Lokomotiva Zagreb | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | IFK Varnamo | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
27-01-2013 | Degerfors IF | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Zimbru Chisinau | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | FC Milsami | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
29-03-2020 | Astra Giurgiu | FC Rukh Brest | - | Ký hợp đồng |
14-10-2020 | FC Rukh Brest | Speranta Nisporeni | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Speranta Nisporeni | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
15-09-2021 | Gloria Buzau | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | FC Milsami | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Zimbru Chisinau | CF Sparta Selemet | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | CF Sparta Selemet | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldovan supercup winner | 1 | 18/19 |
Moldavian cup winner | 1 | 17/18 |
Moldavian champion | 1 | 14/15 |