STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Inter Milan U20 | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2003 | Spezia | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2004 | Inter Milan | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2005 | Spezia | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2005 | Inter Milan | Acireale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Acireale | AS Pizzighettone | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | AS Pizzighettone | Treviso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Treviso | Lugano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Lugano | Cittadella | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Cittadella | Parma | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Parma | ND Gorica | - | Cho thuê |
29-06-2014 | ND Gorica | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2015 | Parma | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Crotone | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2015 | Parma | Crotone | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Crotone | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Inter Milan | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2024 | Free player | FC Vigne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 03-06-2023 16:30 | Torino | 0-1 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Italian Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Slovenian cup winner | 1 | 14 |
Uefa Cup participant | 1 | 03/04 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 01/02 |
Viareggio | 1 | 01/02 |