STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Team Wellington Youth (2004 - 2021) | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Team Wellington | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
31-03-2008 | Wellington Phoenix | Macarthur Rams Soccer Club | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Macarthur Rams Soccer Club | Wellington Phoenix | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Wellington Phoenix | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
17-07-2011 | Brisbane Roar | Spartak Vladikavkaz (-2020) | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Panathinaikos | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Panathinaikos | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2013 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Melbourne Victory | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Wellington Phoenix | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Melbourne Victory | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sydney FC | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | 1-2 | FC Macarthur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 04:00 | Auckland FC | 2-1 | Wellington Phoenix | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 02:30 | Wellington Phoenix | 1-0 | Melbourne Victory | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 05:00 | Central Coast Mariners | 0-3 | Wellington Phoenix | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 04:00 | Wellington Phoenix | 0-2 | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2024 10:45 | Perth Glory | 0-2 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-10-2024 03:00 | Wellington Phoenix | 1-1 | Western United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 11-10-2024 02:00 | New Zealand | 3-0 | Tahiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-09-2024 23:00 | USA | 1-1 | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-09-2024 01:00 | Mexico | 3-0 | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 6 | 21/22 19/20 18/19 17/18 15/16 13/14 |
Australian champion | 4 | 19/20 17/18 14/15 10/11 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
OFC Nations Cup Winner | 1 | 15/16 |
Australian cup winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |