STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-08-2015 | NK Batrina | NK Slavonac Nova Kapela | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | NK Slavonac Nova Kapela | NK Rudes U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | NK Rudes U17 | NK Rudes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | NK Rudes U19 | Rudes | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Rudes | NK Marsonia 1909 | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | NK Marsonia 1909 | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | HNK Cibalia | NK Marsonia 1909 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu