STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Matanzas | Universidad San Carlos | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Universidad San Carlos | Reno 1868 FC | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Reno 1868 FC | Universidad San Carlos | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Jocoro FC | AD Chalatenango | - | Ký hợp đồng |
05-01-2021 | AD Chalatenango | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Santos De Guapiles | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Deportivo Saprissa | CS Universitatea Craiova | - | Cho thuê |
29-06-2025 | CS Universitatea Craiova | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 17:30 | Gloria Buzau | 0-2 | CS Universitatea Craiova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 15:00 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-12-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | 1-1 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2024 18:30 | CS Universitatea Craiova | 0-2 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 18:30 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 18-11-2024 19:00 | Cuba | 4-0 | St. Kitts and Nevis | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 16:15 | CS Universitatea Craiova | 3-1 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 19:00 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-09-2024 18:30 | FC Universitatea Cluj | 1-1 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Costa Rican champion Verano | 2 | 23/24 22/23 |
Costa Rican champion Invierno | 2 | 23/24 22/23 |
Costa Rican Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Player of the Year | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Gold Cup participant | 2 | 23 19 |
Best foreign player | 1 | 22 |