STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | AS Bondy Youth | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
17-01-2017 | Paris Saint Germain (PSG) | Montpellier | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Montpellier | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2017 | Paris Saint Germain (PSG) | Montpellier | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Montpellier | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2018 | Paris Saint Germain (PSG) | Lille | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2022 | Lille | Fiorentina | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Vitoria Guimaraes | 1-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Fiorentina | 7-0 | LASK Linz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 11:30 | Fiorentina | 1-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 04-12-2024 20:00 | Fiorentina | 2-2 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Fiorentina | 3-2 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Como | 0-2 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 2-1 | Fiorentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 17:30 | Genoa | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
French Super Cup winner | 2 | 21/22 16/17 |
Champions League participant | 3 | 21/22 19/20 16/17 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
French champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
French league cup winner | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
European Under-17 champion | 1 | 15 |