STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | SShOR Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Zenit St.Petersburg Youth | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | Zenit St.Petersburg Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Zenit St.Petersburg Youth | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
05-02-2020 | Zenit 2 St. Petersburg | Krylya Sovetov | - | Cho thuê |
31-05-2020 | Krylya Sovetov | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2020 | Zenit 2 St. Petersburg | Michalovce | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Michalovce | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2022 | Zenit 2 St. Petersburg | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
12-03-2024 | Alashkert | Medialiga (RU) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian cup winner | 1 | 20 |