Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
815586b17944c2f23ccf2fee4b48ed1c.webp
Cầu thủ:
S. Mamyraliev
Quốc tịch:
Cộng hoà Kyrgyz
d5abe70510a9e60d531dc390f2d85f7e.webp
Cân nặng:
66 Kg
Chiều cao:
182 cm
Tuổi:
27  (1998-01-07)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
31,000
Hiệu suất cầu thủ:
D
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á10-10-2024 16:00Qatar
team-home
3-1
team-away
Kyrgyzstan00000
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á10-09-2024 14:00Kyrgyzstan
team-home
2-3
team-away
Uzbekistan00000
Cúp Quốc gia Châu Á25-01-2024 15:00Kyrgyzstan
team-home
1-1
team-away
Oman00000
Cúp Quốc gia Châu Á16-01-2024 14:30Thailand
team-home
2-0
team-away
Kyrgyzstan00000
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á16-11-2023 13:00Malaysia
team-home
4-3
team-away
Kyrgyzstan00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ S. Mamyraliev - Kèo nhà cái

Hot Leagues