STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-01-2023 | Kamimura Gakuen High School | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Monchengladbach AM. | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | SC Paderborn 07 II | 2-4 | Monchengladbach AM. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-02-2024 17:30 | RB Leipzig | 2-0 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-02-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 3-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-01-2024 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | 0-0 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | Monchengladbach AM. | 0-4 | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-12-2023 13:00 | Duren | 3-1 | Monchengladbach AM. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:30 | Fortuna Koln | 4-3 | Monchengladbach AM. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-10-2023 12:00 | Gutersloh | 2-2 | Monchengladbach AM. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 12:00 | Wiedenbruck | 1-3 | Monchengladbach AM. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |