STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | 39 Gorka Training Centre | City Club (Delhi) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | City Club (Delhi) | Mohun Bagan AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Mohun Bagan AC | Jagatjit Cotton & Textile Mills FC (- 2011) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Jagatjit Cotton & Textile Mills FC (- 2011) | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | East Bengal FC | Dempo | - | Ký hợp đồng |
26-03-2010 | Dempo | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
09-02-2011 | Sporting Kansas City | United SC Kolkata | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | United SC Kolkata | Mohun Bagan AC | - | Ký hợp đồng |
03-07-2012 | Mohun Bagan AC | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
12-02-2013 | Sporting CP B | Churchill Brothers | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Churchill Brothers | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2013 | Sporting CP B | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | Bengaluru FC | Mumbai City FC | 0.142M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Mumbai City FC | Bengaluru FC | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Bengaluru FC | Mumbai City FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Bengaluru FC | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Mumbai City FC | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
06-06-2024 | Bengaluru FC | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-12-2024 11:30 | Bengaluru FC | 2-2 | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-12-2024 14:00 | Bengaluru FC | 4-2 | Kerala Blasters FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-12-2024 14:00 | Odisha FC | 4-2 | Bengaluru FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-11-2024 14:00 | Mohammedan SC | 1-2 | Bengaluru FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-11-2024 14:00 | Bengaluru FC | 2-2 | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-11-2024 14:00 | FC Goa | 3-0 | Bengaluru FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-10-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | 1-3 | Bengaluru FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-10-2024 14:00 | Bengaluru FC | 1-0 | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-10-2024 14:00 | Mumbai City FC | 0-0 | Bengaluru FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-09-2024 14:00 | Bengaluru FC | 3-0 | Mohun Bagan Super Giant | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Intercontinental Cup winner | 2 | 23 18 |
South Asian Champion | 4 | 23 21 15 11 |
Durand Cup Winner | 1 | 22/23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Player of the Tournament | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
Top scorer | 7 | 20/21 18/19 17/18 17/18 14/15 13/14 10/11 |
AFC Cup Participant | 6 | 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 12/13 |
Footballer of the Year | 7 | 19 18 17 14 13 11 07 |
Indian Super League Champion | 1 | 19 |
Indian Super Cup Winner | 1 | 17/18 |
Indian Federation Cup Winner | 1 | 17 |
Indian Champion | 3 | 16 14 13 |
AFC Challenge Cup Winner | 1 | 08 |