STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SV Horn Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA St. Pölten U16 | AKA St. Pölten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA St. Pölten U18 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | TSG Hoffenheim | RB Leipzig | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 5-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | 2-3 | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | RB Leipzig | 1-5 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Austria | 1-1 | Slovenia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | 0-2 | Austria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 17/18 |
Top scorer | 2 | 16/17 15/16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |