STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Hvidovre IF Youth | FC Nordsjaelland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Nordsjaelland | Randers FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Randers FC | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2018 | Nordsjaelland | Herfolge Boldklub Koge | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Herfolge Boldklub Koge | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Nordsjaelland | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
05-07-2021 | Herfolge Boldklub Koge | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Fremad Amager | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2023 | Free player | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Helsingor | Free player | - | Giải phóng |
07-03-2024 | Helsingor | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | HB Torshavn | ETSV Weiche Flensburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 15/16 14/15 |