STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | FC Barcelona Atlètic | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FC Twente Enschede | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2021 | FC Barcelona Atlètic | Clermont | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Clermont | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-05-2024 14:30 | FC Arouca | 1-3 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 12-05-2024 17:00 | Benfica | 5-0 | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-05-2024 17:00 | FC Arouca | 0-0 | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-04-2024 19:15 | Gil Vicente | 2-2 | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 14-04-2024 17:00 | FC Arouca | 2-1 | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-04-2024 17:00 | Sporting Braga | 0-3 | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-03-2024 15:30 | Moreirense | 1-0 | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 23-02-2024 20:15 | FC Arouca | 3-2 | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-02-2024 15:30 | Casa Pia AC | 1-0 | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 12-02-2024 20:15 | FC Arouca | 3-2 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |
Spanish cup winner | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |