STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2014 | Prato Youth | Sassuolo U20 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Sassuolo U20 | Prato Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Prato Youth | Prato | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Prato | Inter Milan U20 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Inter Milan U20 | Prato | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2016 | Prato | Cittadella | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Cittadella | Prato | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Prato | Cittadella | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2018 | Cittadella | Genoa | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Genoa | Fiorentina | 1M € | Cho thuê |
30-08-2020 | Fiorentina | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Genoa | Fiorentina | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2021 | Fiorentina | Anderlecht | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Anderlecht | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Vitoria Guimaraes | 1-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Fiorentina | 7-0 | LASK Linz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 11:30 | Fiorentina | 1-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 04-12-2024 20:00 | Fiorentina | 2-2 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Fiorentina | 3-2 | Pafos FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | Fiorentina | 3-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 2-1 | Fiorentina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 17:30 | Genoa | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 15/16 |