STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Club Ferro Carril Oeste U20 | Ferrol Carril Oeste | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | Ferrol Carril Oeste | Racing Club de Avellaneda | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2019 | Racing Club de Avellaneda | CA Huracan | 0.045M € | Cho thuê |
29-06-2020 | CA Huracan | Racing Club de Avellaneda | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2020 | Racing Club de Avellaneda | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Racing Club de Avellaneda | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Racing Club de Avellaneda | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0.427M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Orlando City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 01-12-2024 00:30 | Orlando City | 0-1 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 20:30 | Orlando City | 1-0 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 23:10 | Orlando City | 1-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-11-2024 23:30 | Charlotte FC | 0-0 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Orlando City | 1-2 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | FC Cincinnati | 1-3 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Orlando City | 2-1 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | FC Dallas | 1-3 | Orlando City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-09-2024 23:30 | Columbus Crew | 4-3 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:15 | Orlando City | 2-0 | Charlotte FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |