STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2010 | CD Cieza | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
31-05-2011 | Real Madrid CF Youth | FC Villarreal Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Villarreal Youth | Villarreal CF U19 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | FC Villarreal C | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2013 | Villarreal CF U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
31-05-2014 | FC Villarreal C | Real Murcia Imperial | - | Ký hợp đồng |
31-05-2014 | FC Villarreal C | Real Murcia Imperial | Free | Ký hợp đồng |
17-12-2014 | Real Murcia Imperial | Real Murcia | - | Ký hợp đồng |
17-08-2017 | Real Murcia | Ponferradina | Free | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Ponferradina | Rayo Vallecano | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | Villarreal CF | 1-1 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 20:00 | Rayo Vallecano | 3-3 | Real Madrid | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 17:30 | Valencia CF | 0-1 | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 18:00 | Unionistas de Salamanca CF | 2-3 | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 17:30 | Rayo Vallecano | 1-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 15:15 | Sevilla FC | 1-0 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2024 20:00 | Rayo Vallecano | 1-3 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 14:15 | Rayo Vallecano | 1-0 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 12:00 | RCD Mallorca | 1-0 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 16:30 | Real Valladolid CF | 1-2 | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu