STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-08-2017 | Nautico Capibaribe PE | Sporting Braga II | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Sporting Braga II | Vitoria BA | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Vitoria BA | Sporting Braga II | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2019 | Sporting Braga II | Gil Vicente | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Gil Vicente | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
01-08-2020 | Gil Vicente | Sporting Braga II | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2020 | Sporting Braga II | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Nautico Capibaribe PE | Sporting Braga II | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2021 | Sporting Braga II | Ceara | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Ceara | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Sao Paulo | 1-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 19:30 | Red Bull Bragantino | 1-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-10-2024 00:00 | Criciuma | 1-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 00:45 | Sao Paulo | 3-0 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Sao Paulo | 3-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 21:30 | Sao Paulo | 1-3 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 21:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 0-1 | Sao Paulo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 13-09-2024 00:45 | Atletico Mineiro | 0-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 21:30 | Fluminense RJ | 2-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 21:30 | Sao Paulo | 2-1 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |